28 April, 2015

Các nền bóng đá thành viên của WFC

Các LĐBĐ thành viên:
1, EFC: Euro Zone
2, AAF: Africa Zone
3, AFC: Asia Zone
4, OFC: Ocean Zone
5, NCCFC: North America Zone
6, SAFC: South America Zone



Kết nạp thành viên không chính thức thành thành viên chính thức
Kết nạp thêm thành viên không chính thức
THÀNH VIÊN CHÍNH THỨC
THÀNH VIÊN WFC
STT Tên Quốc Gia Mã WFC Tên Tiếng Việt KV WFC KV FIFA KV ĐỊA LÝ Ghi chú
1 Afghanistan AFG Áp-gha-nix-tan AFC AFC CHÂU Á 1
2 Armenia ARM Ác-mê-ni-a AFC UEFA CHÂU Á 1
3 Azerbaijan AZE A-déc-bai-gian AFC UEFA CHÂU Á 1
4 Bahrain BHR Ba-Ranh AFC AFC CHÂU Á 1
5 Bangladesh BLD Băng-la-đét AFC AFC CHÂU Á 1
6 Bhutan BHU Bu Tan AFC AFC CHÂU Á 1
7 Brunei BRU Bru-nây AFC AFC CHÂU Á 1
8 Cambodia CBO Cam-pu-chia AFC AFC CHÂU Á 1
9 China CHN Trung Quốc AFC AFC CHÂU Á 1
10 Chinese Taipei CTP Đài Loan - Trung Quốc AFC AFC CHÂU Á 1
11 Geogria GGR Gru-zi-a AFC UEFA CHÂU Á 1
12 Hong Kong HKG Hồng Công - Trung Quốc AFC AFC CHÂU Á 1
13 India IDI Ấn Độ AFC AFC CHÂU Á 1
14 Indonesia INA In-đô-nê-xi-a AFC AFC CHÂU Á 1
15 Iran IRA Iran AFC AFC CHÂU Á 1
16 Iraq IRQ I-Rắc AFC AFC CHÂU Á 1
17 Israel ISR Ix-ra-en AFC UEFA CHÂU Á 1
18 Japan JAP Nhật Bản AFC AFC CHÂU Á 1
19 Jordan JOR Gioóc-đa-ni AFC AFC CHÂU Á 1
20 Kazakhstan KAZ Ca-dắc-tan AFC UEFA CHÂU Á 1
21 Kuwait KUW Cô-Oét AFC AFC CHÂU Á 1
22 Kyrgyzstan KYR Cư-rơ-gux-tan AFC UEFA CHÂU Á 1
23 Laos LAO Lào AFC AFC CHÂU Á 1
24 Lebanon LEB Li Băng AFC AFC CHÂU Á 1
25 Macau MCA Ma Cao - Trung Quốc AFC AFC CHÂU Á 1
26 Malaysia MAS Ma-lai-xi-a AFC AFC CHÂU Á 1
27 Maldives MDV Man-đi-vơ AFC AFC CHÂU Á 1
28 Mongolia MGL Mông Cổ AFC AFC CHÂU Á 1
29 Myanmar MYA Mi-an-ma AFC AFC CHÂU Á 1
30 Nepal NEP Nê-pan AFC AFC CHÂU Á 1
31 North Korea NKR Bắc Triều Tiên AFC AFC CHÂU Á 1
32 Oman OMA Ô-man AFC AFC CHÂU Á 1
33 Pakistan PAK Pa-kix-tan AFC AFC CHÂU Á 1
34 Palestine PLT Pa-lex-tin AFC AFC CHÂU Á 1
35 Philippines PHI Phi-líp-pin AFC AFC CHÂU Á 1
36 Qatar QAT Ca-Ta AFC AFC CHÂU Á 1
37 Saudi Arabia KSA Ảrập Xê-út AFC AFC CHÂU Á 1
38 Singapore SIN Xin-ga-po AFC AFC CHÂU Á 1
39 South Korea SKR Nam Triều Tiên AFC AFC CHÂU Á 1
40 Sri Lanka SRI Xri-lan-ka AFC AFC CHÂU Á 1
41 Syria SYR Xi-ri AFC AFC CHÂU Á 1
42 Tajikistan TAJ Tát-gi-kix-tan AFC AFC CHÂU Á 1
43 Thailand THA Thái Lan AFC AFC CHÂU Á 1
44 Tibet TIB Tây Tạng AFC AFC CHÂU Á 1
45 Timor Leste TMO Đông Timo AFC AFC CHÂU Á 1
46 Turkmenistan TKM Tuốc-mê-nix-tan AFC AFC CHÂU Á 1
47 United Arab Emirates UAE             Các Tiểu Vương Quốc                    Arập Thống Nhất AFC AFC CHÂU Á 1
48 Uzbekistan UZB U-dơ-bê-kix-tan AFC AFC CHÂU Á 1
49 Vietnam VIE Việt Nam AFC AFC CHÂU Á 1
50 Yemen YEM Yê-men AFC AFC CHÂU Á 1
KHU VỰC CHÂU ÂU
STT Tên Quốc Gia Mã WFC Tên Tiếng Việt KV WFC KV FIFA KV DIA LY Ghi chú
1 Albania ALB An-ba-ni EFC UEFA CHÂU ÂU 1
2 Andorra AND An-đô-ra EFC UEFA CHÂU ÂU 1
3 Austria AUT Áo EFC UEFA CHÂU ÂU 1
4 Basque BAQ Xứ Bát EFC UEFA CHÂU ÂU 1
5 Belarus BLR Bê-La-Rút EFC UEFA CHÂU ÂU 1
6 Belgium BEL Bỉ Lợi Thời EFC UEFA CHÂU ÂU 1
7 Bosnia-Herzegovina BIH Bốt-ni-a Héc-xê-gô-vi-na EFC UEFA CHÂU ÂU 1
8 Bulgaria BUL Bun-ga-ri EFC UEFA CHÂU ÂU 1
9 Catalunya CAT Xứ Ca-ta-lăng EFC UEFA CHÂU ÂU 1
10 Croatia CRO Crôa-xi-a EFC UEFA CHÂU ÂU 1
11 Cyprus CYP Síp EFC UEFA CHÂU ÂU 1
12 Czech CZE Séc EFC UEFA CHÂU ÂU 1
13 Denmark DEN Đan Mạch EFC UEFA CHÂU ÂU 1
14 England ENG Anh EFC UEFA CHÂU ÂU 1
15 Estonia EST Éx-tô-ni-a EFC UEFA CHÂU ÂU 1
16 Faroe FAR Pha-rô-ê EFC UEFA CHÂU ÂU 1
17 Finland FIN Phần Lan EFC UEFA CHÂU ÂU 1
18 France FRA Pháp EFC UEFA CHÂU ÂU 1
19 Germany GER Đức EFC UEFA CHÂU ÂU 1
20 Gibraltar GIB Ghi-bran-ta EFC UEFA CHÂU ÂU 1
21 Greece GRE Hy Lạp EFC UEFA CHÂU ÂU 1
22 Hungary HUN Hung Gia Lợi EFC UEFA CHÂU ÂU 1
23 Iceland ICE Ai-xơ-len EFC UEFA CHÂU ÂU 1
24 Ireland IRE Ai Len EFC UEFA CHÂU ÂU 1
25 Italy ITA Ý Đại Lợi EFC UEFA CHÂU ÂU 1
26 Kosovo KOS Kô-xô-vô EFC CHÂU ÂU 1
27 Latvia LAT Lát-vi-a EFC UEFA CHÂU ÂU 1
28 Liechtenstein LTT Lít-Ten-Tên EFC UEFA CHÂU ÂU 1
29 Lithuania LIT Lít-Va EFC UEFA CHÂU ÂU 1
30 Luxembourg LUX Lúc-xăm-bua EFC UEFA CHÂU ÂU 1
31 Macedonia MAC Mã Cơ Đốn EFC UEFA CHÂU ÂU 1
32 Malta MAL Man Ta EFC UEFA CHÂU ÂU 1
33 Moldova MOL Môn-đô-va EFC UEFA CHÂU ÂU 1
34 Monaco MON Mô-na-cô EFC CHÂU ÂU 1
35 Montenegro MTN Môn-tê-nây-grô EFC UEFA CHÂU ÂU 1
36 Netherland HOL Hà Lan EFC UEFA CHÂU ÂU 1
37 North Ireland NIR Bắc Ai Len EFC UEFA CHÂU ÂU 1
38 Northern Cyprus NCY Bắc Síp EFC CHÂU ÂU 1
39 Norway NOR Na Uy EFC UEFA CHÂU ÂU 1
40 Poland POL Ba Lan EFC UEFA CHÂU ÂU 1
41 Portugal POR Bồ Đào Nha EFC UEFA CHÂU ÂU 1
42 Romania ROM Rumani EFC UEFA CHÂU ÂU 1
43 Russia RUS Nga EFC UEFA CHÂU ÂU 1
44 Sanmarino SAN Xan-ma-ri-nô EFC UEFA CHÂU ÂU 1
45 Scotland SCT Xcốt-Len EFC UEFA CHÂU ÂU 1
46 Serbia SER Xéc-bi-a EFC UEFA CHÂU ÂU 1
47 Slovakia SLK Xlô-va-ki-a EFC UEFA CHÂU ÂU 1
48 Slovenia SLN Xlô-vê-ni-a EFC UEFA CHÂU ÂU 1
49 Spain  SPA Tây Ban Nha EFC UEFA CHÂU ÂU 1
50 Sweden SWE Thụy Điển EFC UEFA CHÂU ÂU 1
51 Switzerland SWI Thụy Sĩ EFC UEFA CHÂU ÂU 1
52 Turkey TUR Thổ Nhĩ Kỳ EFC UEFA CHÂU ÂU 1
53 Ukraine UKR U-crai-na EFC UEFA CHÂU ÂU 1
54 Wales WAL Xứ Uên EFC UEFA CHÂU ÂU 1
KHU VỰC CHÂU PHI
STT Tên Quốc Gia Mã WFC Tên Tiếng Việt KV WFC KV FIFA KV ĐỊA LÝ Ghi chú
1 Algeria ALG An-giê-ri CAF CAF CHÂU PHI 1
2 Angola ANG Ăngôla CAF CAF CHÂU PHI 1
3 Benin BEN Bên-Anh CAF CAF CHÂU PHI 1
4 Botswana BOT Bốt-xoa-na CAF CAF CHÂU PHI 1
5 Burkina Faso BFS Buốc-ki-na Fa-xô CAF CAF CHÂU PHI 1
6 Burundi BUR Bu-run-đi CAF CAF CHÂU PHI 1
7 Cameroon CMR Ca-mơ-run CAF CAF CHÂU PHI 1
8 Cape Verde CVE Cáp-Ve CAF CAF CHÂU PHI 1
9 Central Africa CAF Trung-Phi CAF CAF CHÂU PHI 1
10 Chad CHA Sát CAF CAF CHÂU PHI 1
11 Comoros COM Cô Mo CAF CAF CHÂU PHI 1
12 Congo CGO Côn-gô CAF CAF CHÂU PHI 1
13 Congo DR CGD Côn-gô Kinshasa CAF CAF CHÂU PHI 1
14 Cot d'lvoire IVC Bờ Biển Ngà CAF CAF CHÂU PHI 1
15 Djibouti DJI Gi-bu-ti CAF CAF CHÂU PHI 1
16 Egypt EGY Ai Cập CAF CAF CHÂU PHI 1
17 Equatorial Guinea GNE Ghi-Nê Xích Đạo CAF CAF CHÂU PHI 1
18 Eritrea ERI Ê-ri-tơ-ri-a CAF CAF CHÂU PHI 1
19 Ethiopia ETH Ê-thi-ô-pi-a CAF CAF CHÂU PHI 1
20 Gabon GAB Ga-bông CAF CAF CHÂU PHI 1
21 Gambia GAM Găm-bi-a CAF CAF CHÂU PHI 1
22 Ghana GHA Gha-na CAF CAF CHÂU PHI 1
23 Guinea GUI Ghi-Nê CAF CAF CHÂU PHI 1
24 Guinea Bissau GBS Ghi-nê Bít-sao CAF CAF CHÂU PHI 1
25 Kenya KEN Kê-ny-a CAF CAF CHÂU PHI 1
26 Lesotho LES Lê-xô-thô CAF CAF CHÂU PHI 1
27 Liberia LIE Li-bê-ri-a CAF CAF CHÂU PHI 1
28 Libya LBY Li-Bi CAF CAF CHÂU PHI 1
29 Madagasca MDG Ma-đa-gát-ca CAF CAF CHÂU PHI 1
30 Malawi LIB Ma-la-uy CAF CAF CHÂU PHI 1
31 Mali MLI Mali CAF CAF CHÂU PHI 1
32 Mauritania MRT Mô-ri-ta-ni-a CAF CAF CHÂU PHI 1
33 Mauritius MRS Mô-ri-xơ CAF CAF CHÂU PHI 1
34 Morocco MOR Ma Rốc CAF CAF CHÂU PHI 1
35 Mozambique MOZ Mô-dăm-bích CAF CAF CHÂU PHI 1
36 Namibia NAM Nam-mi-bi-a CAF CAF CHÂU PHI 1
37 Niger NIG Ni-giê CAF CAF CHÂU PHI 1
38 Nigeria NIG Ni-giê-ri-a CAF CAF CHÂU PHI 1
39 Reunion REU Rêu-ni-ôn CAF CHÂU PHI 1
40 Rwanda RWA Ru-an-đa CAF CAF CHÂU PHI 1
41 Saotome e Principe SEP Xao-tô-mê và Prin-xi-pê CAF CAF CHÂU PHI 1
42 Senegal SEN Xê-nê-gan CAF CAF CHÂU PHI 1
43 Seychelles SEY Xây Sen CAF CAF CHÂU PHI 1
44 Sierra Leone SIE Xi-ê-ra-lê-ôn CAF CAF CHÂU PHI 1
45 Somalia SML Sô-ma-li CAF CAF CHÂU PHI 1
46 South Africa SAF Nam Phi CAF CAF CHÂU PHI 1
47 South Sudan SSD Nam Xu-Đăng CAF CHÂU PHI 1
48 Sudan SUD Xu Đăng CAF CAF CHÂU PHI 1
49 Swaziland SWA Xoa-di-lân CAF CAF CHÂU PHI 1
50 Tanzania TAN Tan-da-ni-a CAF CAF CHÂU PHI 1
51 Togo TOG Tô-Gô CAF CAF CHÂU PHI 1
52 Tunisia TUN Tuy-ni-di CAF CAF CHÂU PHI 1
53 Uganda UGA U-gan-đa CAF CAF CHÂU PHI 1
54 Western Sahara WSH Đông Sa-ra-uy CAF CHÂU PHI 1
55 Zambia ZAM Dăm-bi-a CAF CAF CHÂU PHI 1
56 Zanzibar ZZB Dan-di-ba CAF CHÂU PHI 1
57 Zimbabwe ZIM Dim-ba-bu-ê CAF CAF CHÂU PHI 1
THÀNH VIÊN BẮC-TRUNG MỸ VÀ CARIBE
STT Tên Quốc Gia Mã WFC Tên Tiếng Việt KV WFC KV FIFA KV DIA LY Ghi chú
1 Anguilla AGU Ăng-ghi-la NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
2 Antigua and Barbuda AAB An-ti-goa và Bắc-bu-đa NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
3 Aruba ARU A-ru-ba NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
4 Bahamas BHM Ba-ha-ma NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
5 Barbados BAR Bắc-ba-đốt NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
6 Belize BLZ Bê-li-dê NCCFC CONCACAF TRUNG MĨ 1
7 Bermuda BER Béc-mu-đa NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
8 British Virgin Islands BVI Quần đảo Vớt-gin thuộc Anh NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
9 Canada CND Ca-na-đa NCCFC CONCACAF BẮC MĨ 1
10 Cayman Islands CAY Cay-man NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
11 Costarica COS Côx-ta-ri-ca NCCFC CONCACAF TRUNG MĨ 1
12 Cuba CUB Cuba NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
13 Curacao RCA Ăng-ti thuộc Hà Lan NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
14 Dominica DOC Đô-mi-ni-ca NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
15 Dominican DON Đô-mi-ni-ca-na NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
16 El Salvador ESD En Xan-va-đo NCCFC CONCACAF TRUNG MĨ 1
17 Grenada GND Grê-na-đa NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
18 Guadeloupe GDL Goa-đờ-lúp NCCFC CARIBÊ 1
19 Guatemala GUA Goa-tê-ma-la NCCFC CONCACAF TRUNG MĨ 1
20 Haiti HAI Ha-i-ti NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
21 Honduras HON Hôn-Du-Rát NCCFC CONCACAF TRUNG MĨ 1
22 Jamaica JAM Ha-mai-ca NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
23 Martinique MTQ Mác-ti-níc NCCFC CARIBÊ 1
24 Mexico MEX Mễ Tây Cơ NCCFC CONCACAF BẮC MĨ 1
25 Montserrat MSR Môn-sơ-rát NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
26 Nicaragua NIC Ni-ca-ra-goa NCCFC CONCACAF TRUNG MĨ 1
27 Panama PAN Pa-na-ma NCCFC CONCACAF TRUNG MĨ 1
28 Puerto Rico PTR Puê-tô-ri-cô NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
29 Saint Martin SMT Xanh-mát-tin NCCFC CARIBÊ 1
30 Sint Maarten SME Xin-mát-ten NCCFC CARIBÊ 1
31 St. Kitts and Nevis SKN Xen-kit và Nê-vít NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
32 St. Lucia LUC Xan-ta Lu-xi-a NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
33 St. Vintcent - Grenadines VGS Xanh Vin-xen và Grê-na-đin NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
34 Trinidad and Tobago TDG Tri-ni-đát và Tô-ba-gô NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
35 Turks and Caicos lslands TCS Tuốc và Cai-cốt NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
36 United States USA Mỹ NCCFC CONCACAF BẮC MĨ 1
37 US Virgin Islands UVG Quần đảo Vớt-gin thuộc Mỹ NCCFC CONCACAF CARIBÊ 1
KHU VỰC NAM MỸ
STT Tên Quốc Gia Mã WFC Tên Tiếng Việt KV WFC KV FIFA KV DIA LY Ghi chú
1 Argentina ARG Ác-hen-ti-na SAFC CONMEBOL NAM MĨ 1
2 Bolivia BOL Bô-li-vi-a SAFC CONMEBOL NAM MĨ 1
3 Brazil BRA Ba Tây SAFC CONMEBOL NAM MĨ 1
4 Chile CHI Chi Lê SAFC CONMEBOL NAM MĨ 1
5 Colombia COL Cô-lôm-bi-a SAFC CONMEBOL NAM MĨ 1
6 Ecuador ECU Ê-cu-a-đo SAFC CONMEBOL NAM MĨ 1
7 French Guiana FGA Ghi-a-na thuộc Pháp NCCFC NAM MĨ 1
8 Guyana GUY Guy-a-na NCCFC CONCACAF NAM MĨ 1
9 Paraguay PAR Pa-ra-goay SAFC CONMEBOL NAM MĨ 1
10 Peru PER Pêru SAFC CONMEBOL NAM MĨ 1
11 Suriname SUR Xu-ri-nam NCCFC CONCACAF NAM MĨ 1
12 Uruguay URU U-ru-goay SAFC CONMEBOL NAM MĨ 1
13 Venezuela VNZ Vê-nê-xu-ê-la SAFC CONMEBOL NAM MĨ 1
KHU VỰC CHÂU ĐẠI DƯƠNG
STT Tên Quốc Gia Mã WFC Tên Tiếng Việt KV WFC KV FIFA KV DIA LY Ghi chú
1 American Samoa ASM Xa-moa thuộc Mỹ OFC OFC ĐẠI DƯƠNG 1
2 Australia AUS Úc OFC OFC ĐẠI DƯƠNG 1
3 Cook lslands COO Cúc OFC OFC ĐẠI DƯƠNG 1
4 Fiji FIJ Phi-gi OFC OFC ĐẠI DƯƠNG 1
5 Guam GAM Goăm OFC TBD 1
6 Kiribati KIR Ki-ri-ba-ti OFC OFC TBD 1
7 Micronesia MIC Mi-crô-nê-xi-a OFC OFC ĐẠI DƯƠNG
8 Nauru NAU Nau-ru OFC ĐẠI DƯƠNG 1
9 New Caledonia NCL Niu-ca-lê-đô-ni-a OFC OFC ĐẠI DƯƠNG 1
10 Newzealand NZL Tân Tây Lan OFC OFC ĐẠI DƯƠNG 1
11 Niue NUE Ni-uê OFC ĐẠI DƯƠNG 1
12 Northern Mariana Isl NMR Bắc Ma-ri-a-na OFC TBD 1
13 Palau PAL Pa-lau OFC OFC ĐẠI DƯƠNG
14 Papua New Guinea PNG Pa-pua Niu-ghi-nê OFC OFC ĐẠI DƯƠNG 1
15 Samoa SMO Xa-moa OFC OFC ĐẠI DƯƠNG 1
16 Solomon Islands SLM Xô-lô-môn OFC OFC ĐẠI DƯƠNG 1
17 Tahiti THT Ta-hi-ti OFC OFC ĐẠI DƯƠNG 1
18 Tonga TGA Tôn Ga OFC OFC ĐẠI DƯƠNG 1
19 Tuvalu TVL Tu-va-lu OFC ĐẠI DƯƠNG 1
20 Vanuatu VAN Va-nu-a-tu OFC OFC ĐẠI DƯƠNG 1
THÀNH VIÊN KHÔNG CHÍNH THỨC
KẾT NẠP THÀNH THÀNH VIÊN KHÔNG CHÍNH THỨC
STT Tên Quốc Gia Mã WFC Tên Tiếng Việt KV WFC KV FIFA KV DIA LY
1 Abkhazia Áp-kha-di-a 0
2 Greenland Grơn-len 0
3 Marshall Mác-Xan 0
4 Mayotte Ma-dốt-tê 0
THÀNH VIÊN DỰ BỊ
KHU VỰC CHƯA CÓ NỀN BÓNG ĐÁ
STT Tên Quốc Gia Mã WFC Tên Tiếng Việt KV WFC KV FIFA KV DIA LY Ghi chú
1 Aland Islands A-len 0
2 Alderney An-đơ-nây 0
3 Anglesey (Ynys Mon) An-lê-xây 0
4 Ascension lsland Át-xen-xi-ôn 0
5 Azawad A-da-quát 0
6 Azores A-dô-rét 0
7 Bonaire Bô-nai-rê 0
8 Bougainville Bu-gen-vin 0
9 Caprivi Strip (Itenge) Cáp-pri-vi Xtríp 0
10 Chagos Islands Cha-gốt 0
11 Chechnya Chét-ny-a 0
12 Christmas Island Đảo Phục Sinh 0
13 Cocos Island Cô-cốt 0
14 Falkland lsland   Phớt-len 0
15 Froya Prô-da 0
16 Gotland Gót-len 0
17 Guernsey Gu-en-xây 0
18 Hitra Hi-tra 0
19 Isle of Man Đảo Người 0
20 Isle of Wight Đảo Quai 0
21 Jersey Dơ-xây 0
22 Madeira Ma-dây-ra 0
23 Nagormo Karabakh Na-gôt-mô Ka-ra-bát 0
24 Occitania O-xi-ta-ni-a 0
25 Orkney Islands Ốt-nây 0
26 Rhodes Rô-đét 0
27 Rijeka Ri-ka 0
28 Romani People Người Rumani 0
29 Saaremaa Xa-a-rê-ma 0
30 Saba Xa-ba 0
31 Saint Barthelem Xanh Ba-tê-lem NCCFC 0
32 Saint Helena Xanh Hê-lê-na 0
33 Sanakye Wester Đông Xa-na-kai 0
34 Sapmi (Lapland) Xáp-mi 0
35 Sark Xa 0
36 Saugeais Sau-gai 0
37 Sealand Sia-len 0
38 Shetland Island Xét-len 0
39 Sikkim Xít-kim 0
40 Sint Eustatius Xin Ớt-ta-ti-ớt 0
41 Somaliland Xô-ma-li-len 0
42 South Lower Saxony Nam Xắc-xô-ny 0
43 South Moluccas Nam Mô-lúc-ca 0
44 South Ossetia Nam Ô-sét-ni-a 0
45 Southern Cameroons Nam Ca-mơ-run 0
46 St. Pierre et Miquelon Xanh Pi-ke và Mi-ke-lon 0
47 Tokelau Tô-ke-lau 0
48 Transnistria Tran-nít-tri-a 0
49 Vatican Va-ti-căn 0
50 Wallis and Futuna Qua-lít và Phu-tu-na 0
51 West Papua Tây Pa-pua 0
52 Western Isles (Outer Hebrides) Đảo Đông 0

THÀNH VIÊN CHÍNH THỨC 231 Ghi chú Nước, Vùng Lãnh Thổ, Khu Vực Có nền bóng đá (1) 235
THÀNH VIÊN KHÔNG CHÍNH THỨC 4 Ghi chú  Nước, Vùng Lãnh Thổ, Khu Vực chưa có nền bóng đá (0) 52
Tổng Các Nước, Vùng Lãnh Thổ, Khu Vực trên Toàn cầu 287
THÀNH VIÊN CHÍNH THỨC Trên BXH Lần 4 220
THÀNH VIÊN CHÍNH THỨC Trên BXH Lần 13 trở đi 226
THÀNH VIÊN CHÍNH THỨC Trên BXH Lần 25 trở đi 231
last update 12_07_2013